Có 2 kết quả:
財政部長 cái zhèng bù zhǎng ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ • 财政部长 cái zhèng bù zhǎng ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ
cái zhèng bù zhǎng ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
minister of finance
Bình luận 0
cái zhèng bù zhǎng ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
minister of finance
Bình luận 0